Thực đơn
Bước nhảy hoàn vũ Các cặp thí sinhMỗi người nổi tiếng và chuyên nghiệp đã tham gia cuộc thi được liệt kê theo chuyên nghiệp. Đã có tất cả 68 cặp đôi đã hoàn thành phần thi của mình trong 7 mùa. | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Chuyên nghiệp | Điểm trung bình | Mùa giải | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||
1 | Vyara Klisurska | 38,5 | S.T 365 | ||||||
2 | Teodor Georgiev | 37,9 | Jennifer Phạm | ||||||
2 | Kiril Dimov | 37,9 | MLee | ||||||
4 | Zhivko Ivanov | 37,8 | Diệp Lâm Anh | Khả Ngân | |||||
5 | George Ganev | 37,3 | Hương Giang Idol | Khánh My | |||||
6 | Elena Hristova Hadzihristova | 36,8 | Trương Nam Thành | Hữu Long | |||||
7 | Lachezar Stefanov "Lucho" Todorov | 36,7 | Thu Minh | ||||||
8 | Evgeni Lyubomirov Popov | 36,5 | Đoan Trang | ||||||
9 | Kosta Karakashyan | 36,4 | Diễm My 9x | ||||||
10 | Kristian Yordanov | 36,3 | Maya | Ngân Khánh | Angela Phương Trinh | Hồng Quế | |||
10 | Victoria "Vicky" Gencheva | 36,3 | Ngô Kiến Huy | Tim | Thuận Nguyễn | ||||
10 | Georgi Dimov | 36,3 | Vũ Ngọc Anh | ||||||
13 | Daniel Nikolov Denev | 36,0 | Kim Hiền | Ngọc Quyên | Thu Thủy | Ninh Dương Lan Ngọc | |||
13 | Kristina | 36,0 | Dumbo | ||||||
15 | Daniela Nicheva | 35,8 | Minh Trung | ||||||
16 | Petya Bozhidarova Dimitrova | 35,5 | Nguyên Vũ | ||||||
16 | Valeri Ivanov | 35,5 | Lan Phương | ||||||
16 | Atanas Georgiev Malamov | 35,5 | Minh Hằng | Bảo Anh | Ốc Thanh Vân | ||||
19 | Aleksandar Iliev Vachev | 35,4 | Thanh Thúy | ||||||
20 | Svetoslav Vasilev | 35,3 | Lâm Khánh Chi | ||||||
21 | Ivan Kirilov Spasov | 35,1 | Siu Black | Phương Thanh | |||||
22 | Petyo Dimitrov Stoyanov | 35,0 | Thủy Tiên | ||||||
23 | Antoaneta | 34,9 | Sử Duy Vương | ||||||
24 | Teodor Mitkov Zlatarev | 34,8 | Anh Thư | ||||||
25 | Iva Ludmilova Grigorova | 34,7 | Phạm Anh Khoa | ||||||
26 | Vasil Stoyanov Yovchev | 34,5 | Vân Trang | Trang Pháp | |||||
27 | Nikoleta Ilkova Petrova | 34,4 | Minh Quân | ||||||
28 | Tihomir Romanov "Tisho" Gavrilov | 34,1 | Ngô Thanh Vân | Vũ Thu Phương | Yến Trang | ||||
28 | Georgi Naydenov | 34,1 | Chi Pu | ||||||
30 | Valeriya Nikolaeva Bozukova | 34,0 | Đại Nghĩa | ||||||
30 | Nikolay Konstantinov | 34,0 | Thảo Trang | Diệu Nhi | |||||
32 | Anna Nikolaeva Sidova | 32,8 | Lương Mạnh Hải | Hứa Vĩ Văn | Hồ Vĩnh Khoa | Vương Khang | |||
32 | Tsveta Krasimirova Tsocheva | 32,8 | Huy Khánh | ||||||
32 | Rusina Boncheva Stefanova | 32,8 | Huỳnh Đông | ||||||
32 | Gabriela "Gabi" Mancheva | 32,8 | Hoàng Mập | ||||||
36 | Lili Boyanova Velichkova | 32,0 | Minh Béo | ||||||
36 | Valeriya Nikolaeva Nikolova | 32,0 | Quang Vinh | ||||||
38 | Nicolay Georgiev "Nicky" Nikolaev | 31,4 | Vũ Hoàng Điệp | Trà My Idol | |||||
39 | Paige Alexis Inman | 31,3 | Tiến Đoàn | ||||||
40 | Vesela Kostadinova Nedyalkova | 30,7 | Tuấn Tú | ||||||
41 | Vesela Georgieva Dimova | 30,6 | Quách Ngọc Ngoan | Hòa Hiệp | |||||
42 | Hristo Ivanov Grachki | 30,5 | Vũ Hoàng My | ||||||
43 | Desi | 30,0 | Phan Thanh Bình | ||||||
44 | Ina Chokova | 29,8 | Trương Thế Vinh | ||||||
45 | Mihaela Pavlova | 28,3 | Ngọc Tình | ||||||
Thực đơn
Bước nhảy hoàn vũ Các cặp thí sinhLiên quan
Bước nhảy hoàn vũ (2011) Bước nhảy xì tin Bước nhảy hoàn vũ Bước đến ôm em Bước nhảy hoàn vũ (2010) Bước nhảy hoàn vũ nhí Bước nhảy hoàn vũ (mùa 6) Bước chân đầu tiên Bước sóng Bước nhảy hoàn vũ (mùa 7)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bước nhảy hoàn vũ http://www.buocnhayhoanvu.com